| 24-Port 10/100/1000BASE-T and 4 GE SFP Ports (Non-Combo), AC |
| – 24 Cổng 10/100/1000BASE-T |
| – 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo) |
| – Tốc độ chuyển mạch: Up to 256Gbps |
| – Tốc độ chuyển gói tin: Up to 96Mpps |
| – Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz |
| – Kích thước: 440 × 260 × 43.6 mm |
| – Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C |
| – Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud |
| – Tích hợp Web management |
| – Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN |
| – Các chứng nhận: EN 60960-1,EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, N 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3 |
RG-S2928G-E V3
| 24-Port 10/100/1000BASE-T and 4 GE SFP Ports (Non-Combo), AC |
| – 24 Cổng 10/100/1000BASE-T |
| – 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo) |
| – Tốc độ chuyển mạch: Up to 256Gbps |
| – Tốc độ chuyển gói tin: Up to 96Mpps |
| – Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz |
| – Kích thước: 440 × 260 × 43.6 mm |
| – Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C |
| – Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud |
| – Tích hợp Web management |
| – Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN |
| – Các chứng nhận: EN 60960-1,EN 55022, EN55032, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, N 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3 |











